Characters remaining: 500/500
Translation

crab grass

Academic
Friendly

Từ "crab grass" (tiếng Việt: cỏ dại) một danh từ chỉ loại cỏ thân , thường mọc lan rộng rễ mọc tự do. Đây một loại cỏ thường thấycác khu vực sân vườn, cánh đồng có thể gây hại cho các loại cây trồng khác chúng cạnh tranh dinh dưỡng ánh sáng.

Định nghĩa
  • Crab grass: loại cỏ dại khả năng lan rộng nhanh chóng, thường xuất hiện trong các khu vực trồng trọt làm vườn. có thể làm giảm năng suất của các loại cây trồng khác do tính cạnh tranh của .
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "I need to remove the crab grass from my garden to help my flowers grow." (Tôi cần loại bỏ cỏ dại khỏi vườn để giúp hoa của tôi phát triển.)
  2. Nâng cao:

    • "The proliferation of crab grass can significantly diminish the quality of the soil and hinder the growth of desired plants." (Sự gia tăng của cỏ dại có thể làm giảm chất lượng đất cản trở sự phát triển của các cây trồng mong muốn.)
Các biến thể của từ
  • Crabgrass: Đây dạng viết gọn của "crab grass" được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết nói.
Từ gần giống
  • Weed: Cỏ dại nói chung, bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng crab grass.
  • Bermudagrass: Một loại cỏ khác, thường được trồng làm cỏ sân nhưng cũng có thể trở thành cỏ dại nếu không được kiểm soát.
Từ đồng nghĩa
  • Purslane: Mặc dù đây một loại cỏ khác, nhưng cũng có thể được xem cỏ dại trong một số ngữ cảnh.
  • Dandelion: Một loại cỏ dại khác, thường gây phiền toái cho người làm vườn.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Pulling weeds": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ cỏ dại, có thể được áp dụng không chỉ cho việc làm vườn còn trong các tình huống khác để biểu thị việc loại bỏ những điều không mong muốn.
Tóm lại

Cỏ dại, đặc biệt crab grass, một vấn đề phổ biến trong việc làm vườn nông nghiệp.

Noun
  1. loài cỏ thân , rễ mọc tự do, rất nguy hiểm

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "crab grass"

Comments and discussion on the word "crab grass"